phái viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phái viên+ noun
- correspondent
- đặc phái viên
special correspondent
- đặc phái viên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phái viên"
- Những từ có chứa "phái viên":
đặc phái viên phái viên - Những từ có chứa "phái viên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
membership gymnast actuary apparitor juryman unionist crypto in-between mobilization attaché more...
Lượt xem: 561